Thuật ngữ tiếng Anh trong văn phòng
Accounting department: Phòng Kế toán
Affiliate: Công ty liên kết
Associate: Đồng nghiệp (=co-worker)
Branch office: Văn phòng chi nhánh
CEO(Chief Executive Officer): Tổng giám đốc
Company: Công ty
Consortium: Tập đoàn
Dealership: Công ty kinh doanh ô tô
Department: Phòng (ban)
Xem thêm tại đây:
Thuật ngữ tiếng Anh trong văn phòng
Photo by Flo Dahm from Pexels